WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
PHÔI SẮT
🌟
PHÔI SẮT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
쇳물
Danh từ
1
쇠의 녹이 우러난 붉은색의 물.
1
SẮT NÓNG CHẢY: Nước màu đỏ tạo ra do sắt tan ra.
2
열에 녹아 액체가 된 쇠.
2
PHÔI SẮT
: Sắt tan ra bởi nhiệt và thành thể lỏng.